Có 1 kết quả:
卓越 trác việt
Từ điển phổ thông
giỏi giang xuất chúng, xuất sắc
Từ điển trích dẫn
1. Cao vượt hơn người thường, ưu tú phi thường. ◎Như: “tài hoa trác việt” 才華卓越.
2. ☆Tương tự: “kiệt xuất” 傑出, “trác tuyệt” 卓絕, “trác trứ” 卓著, “trác dị” 卓異, “xuất sắc” 出色, “ưu việt” 優越.
3. ★Tương phản: “bình phàm” 平凡, “bình dong” 平庸, “đê liệt” 低劣.
2. ☆Tương tự: “kiệt xuất” 傑出, “trác tuyệt” 卓絕, “trác trứ” 卓著, “trác dị” 卓異, “xuất sắc” 出色, “ưu việt” 優越.
3. ★Tương phản: “bình phàm” 平凡, “bình dong” 平庸, “đê liệt” 低劣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao vượt khỏi người thường.
Bình luận 0